|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
thâm tâm
noun bottom of one's heart
| [thâm tâm] | | danh từ | | | bottom of one's heart | | | in one's heart of hearts | | | at the black of one's mind | | | at heart, from one's heart, from the bottom of one's soul | | | Trong thâm tâm tôi cảm thấy anh ta không đáng tin cáºy | | I feel deep down that he is untrustworthy |
|
|
|
|